Bảng xếp hạng La_Liga_1996-97

1996–97 La Liga Table
XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1 Real Madrid (C)42271148536+4992Vòng bảng UEFA Champions League 1997–98
2Barcelona42286810248+5490Vòng loại thứ 2 UEFA Champions League 1997–98
3Deportivo La Coruña42211475730+2777Vòng 1 UEFA Cup 1997–98 BET 1–2 DEP
DEP 3–0 BET
4Betis42211478146+3577Vòng 1 UEFA Cup Winners' Cup 1997–98 1
5Atlético Madrid422011117664+1271Vòng 1 UEFA Cup 1997–98
6Athletic Bilbao421616107257+1564VLD 0–0 ATH
ATH 0–0 VLD
7Valladolid421810145746+1164
8Real Sociedad42189155047+363
9Tenerife421511166957+1256VAL 2–1 TEN
TEN 2–1 VAL
10Valencia421511166359+456
11Compostela421314155265−1353
12Espanyol42149195157−651
13Racing Santander421117145254−250RAC: 9 pts
ZAR: 6 pts
SPG: 3 pts
14Zaragoza421214165866−850
15Sporting de Gijón421311184563−1850
16Celta de Vigo421213175154−349
17Real Oviedo421212184965−1648
18Rayo Vallecano (R)42136234362−1945 Playoff xuống hạng 1997
19Extremadura (R)421111203564−2944Xuống chơi tại Segunda División
20Sevilla (R)42127235069−1943
21Hércules (R)42125254077−3741
22Logroñés (R)4296273385−5233

Nguồn: LFP
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1Barcelona được tham dự UEFA Champions League 1997–98 nhờ vô địch Cúp Nhà vua Tây Ban Nha 1996–97, đội thua cuộc trong trận chung kết Real Betis giành suất tham dự vòng 1 UEFA Cup Winners' Cup 1997–98.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.